DÒNG HISCREW NEXT2 (HIEM)
Công suất | 7.5 – 37kW |
Áp suất xả | 0.7 – 0.85MPa 1.0MPa (for 22 – 37kW) |
Lưu lượng | 1.05 – 7.2 m3/phút |
Model làm mát bằng không khí, làm mát bằng nước
Model biến tần và tốc độ cố định
Model tích hợp máy sấy, không tích hợp máy sấy
Bảng điều khiển màn hình cảm ứng màu
DÒNG HISCREW NEXT2 (HINC)
Công suất | 55 – 160kW |
Áp suất xả | 0.7 – 1.0MPa |
Lưu lượng | 10 – 29.5 m3/phút |
Model làm mát bằng không khí, làm mát bằng nước
Tích hợp máy sấy, không có kiểu máy sấy (55 - 75kW)
Model biến tần và tốc độ cố định (55 - 75kW)
Model tích hợp máy sấy, không tích hợp máy sấy
Bảng điều khiển màn hình cảm ứng màu
DÒNG HISCREW NEXT2 (SHIMIZU)
Công suấtt | 100kW |
Áp suất xả | 0.7 – 0.85MPa |
Lưu lượng | 17.6 – 19.6 m3/phút |
Model làm mát bằng không khí, làm mát bằng nước
Bảng điều khiển màn hình cảm ứng màu
Model biến tần và tốc độ cố định
Công suất | 150kW |
Áp suất xả | 0.7 – 0.85MPa |
Lưu lượng | 23.9 – 26.5 m3/phút |
Model làm mát bằng không khí, làm mát bằng nước
Bảng điều khiển màn hình cảm ứng màu
Model biến tần và tốc độ cố định